--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưởi đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưởi đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưởi đường
Your browser does not support the audio element.
+
Sweet polemo
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
bưởi đường
:
Sweet polemo
+
khí khái
:
Proud, unwilling to accept a favour from anyoneAnh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâuHe is too proud to accept such help
+
oil
:
dầumineral oil dần khoángvegetable and nanimal oil dầu thực vật và động vật
+
disgrace
:
tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng áito fall into disgrace; to be in disgrace không được sủng ái
+
unfed
:
không được cho ăn